Có 2 kết quả:
位元組 wèi yuán zǔ ㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄗㄨˇ • 位元组 wèi yuán zǔ ㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
byte (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
byte (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0