Có 2 kết quả:

位元組 wèi yuán zǔ ㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄗㄨˇ位元组 wèi yuán zǔ ㄨㄟˋ ㄩㄢˊ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

byte (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

byte (computing)

Bình luận 0